Bộ biến tần inverter hòa lưới điện mặt trời SOFAR 3.3K~12KTL-X loại 3 pha 2 điểm dò đạt công suất lớn nhất MPP.
– Tích hợp bộ công tắc DC
– Inverter sofar đạt hiệu suất tối đa lên 98.3% trong quá trình hoạt động.
– Hỗ trợ màn hình LCD 4 inch ~ 10.16 cm
– Solar Inverter – SOFAR 3.3k~12kTL-X có tính năng xử lý logic và công DRM kết nối tích hơp.
– Sử dụng chương trình giám sát thông minh, RS485, WiFi/Ethernet/GPRS
– Inverter hòa lưới SOFAR Solar 3.3K~12KTL-X có hỗ trợ các tình trạng quá lưới/ quá dòng/ ngắt dòng/ quá nhiệt.
Thông số inverter hòa lưới 3 pha INVT SOFAR 3.3K~12KTL-X:
Datasheet | *SOFAR 3.3KTL-X | SOFAR 4.4KTL-X | SOFAR 5.5KTL-X | SOFAR 6.6KTL-X | SOFAR 8.8KTL-X | SOFAR 11KTL-X | SOFAR 12KTL-X |
Đầu vào (DC) | |||||||
Công suất ngõ vào giàn pin (PV) tối đa khuyến nghị | 4390Wp | 5860Wp | 7320Wp | 8780Wp | 11710Wp | 14630Wp | 15960Wp |
Công suất ngõ vào tối đa tại mỗi điểm dò MPP | 3550W | 4500W | 5700W | 6250W | 6200W | 6200W | 6850W |
Số lượng điểm dò MPP | 2 | ||||||
Số lượng ngõ vào DC tại mỗi điểm dò MPP | 1 ngõ vào DC cho từng điểm dò MPP | ||||||
Điện áp ngõ vào tối đa | 1000V | ||||||
Điện áp khởi động | 200V | ||||||
Điện áp ngõ vào định mức | 600V | ||||||
Dãy điện áp hoạt động đạt điểm dò MPP | 160-960V | ||||||
Dãy điện áp đạt điểm dò MPP khi công suất ngõ vào giàn pin (PV) tối đa | 160V-850V | 190V-850V | 240V-850V | 290V-850V | 380V-850V | 480V-850V | 575V-850V |
Dòng điện ngõ vào tối đa đạt điểm dò MPP | 11A/11A | ||||||
Dòng điện ngắn mạch tối đa tại mỗi điểm dò MPP | 14A | ||||||
Đầu ra (AC) | |||||||
Công suất tiêu thụ định mức | 3000W | 4000W | 5000W | 6000W | 8000W | 10.000W | 12.000W |
Công suất biểu kiến AC tối đa | 3300VA | 4400VA | 5500VA | 6600VA | 8800VA | 11.000VA | 13.200VA |
Dòng điện ngõ ra tối đa | 4.8A | 6.4A | 8.0A | 9.6A | 12.8A | 15.9A | 19.1A |
Điện áp lưới danh định | 3/N/PE, 220/380Vac, 230/400Vac, 240/415Vac | ||||||
Dãy điện áp lưới | 310Vac-480Vac (Tùy theo tiêu chuẩn vùng) | ||||||
Tần số danh định | 50/60Hz | ||||||
Dãy tần số lưới | 45 ~ 55/54 ~ 66Hz (Tùy theo tiêu chuẩn vùng) | ||||||
Tổng độ méo sóng hài | <3% | ||||||
Hệ số công suất | 1 mặc định (có thể điều chỉnh +/-0.8) | ||||||
Giới hạn công suất đẩy ra lưới | Không đẩy ra lưới hay giới hạn mức điều chỉnh | ||||||
Hiệu quả chuyển đổi | |||||||
Hiệu suất tối đa | 98% | 98.3% | |||||
Hiệu suất theo tiêu chuẩn Châu Âu | 97.5% | 98% | |||||
Công suất tự tiêu thụ ban đêm | <1W | ||||||
Hiệu suất cân bằng MPPT | >99.9% | ||||||
Tính năng Bảo vệ | |||||||
Bảo vệ đấu nối ngược cực DC | Có | ||||||
Công tắc DC | Có | ||||||
Chức năng bảo vệ an toàn | Chống dòng trả ngược ra lưới lúc bảo trì lưới điện, Giám sát dòng rò, Giám sát sự cố tiếp địa | ||||||
ARPC | Điều khiển chống công suất ngược (Tùy chọn) | ||||||
Giao thức truyền thông | |||||||
Bộ quản lý công suất | Dựa trên chứng nhận và yêu cầu | ||||||
Chuẩn giao tiếp truyền thông | RS485, WiFi/Ethernet/GPRS (Tùy chọn), SD card | ||||||
Lưu Trữ Dữ Liệu | 25 năm | ||||||
Dữ liệu chung | |||||||
Giao thức | Không biến áp | ||||||
Dãy nhiệt độ môi trường biến tần hoạt động | -25°C ~ + 60°C | ||||||
Độ ẩm cho phép | 0 ~ 100% | ||||||
Mức độ ồn | <29dB | ||||||
Cách thức làm mát | Tản nhiệt tự nhiên | ||||||
Cao độ hoạt động tối đa so mực nước biển | 2000m | ||||||
Quy cách kích thước (mm) | 457 * 452 * 202 | ||||||
Trọng lượng | 21Kg | 22Kg | |||||
Màn hình hiển thị | LCD | ||||||
Cấp độ bảo vệ ngoài trời | IP65 | ||||||
Bảo hành | 5 năm | ||||||
Các chứng chỉ đáp ứng | |||||||
Tương thích điện từ (EMC) | EN 61000-6-1, EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, EN 61000-6-4 | ||||||
Tiêu chuẩn an toàn | IEC62109-1/2, IEC62116, IEC61727, IEC-61683, IEC60068(1,2,14,30), IEC60255 | ||||||
Tiêu chuẩn lưới điện | AS/NZS 4777, VDE V 0124-100, V 0126-1-1, VDE-AR-N 4105, CEI 0-21, EN50549, G83, Rd1699, UTE C15-712-1, EN50530, NB/T32004 |
Tham khảo thêm: https://phukiendienmattroi.net/trung-tam-bao-hanh-chinh-hang-sofar/