Dòng biến tần SOFAR 80K~136KTL 3 pha hỗ trợ 8 đến 12 điểm dò đạt công suất lớn của Maximum Power Point Tracking được áp dụng trong biến tần quang điện.
– Hỗ trợ nâng cấp firmwware cho biến tần solar từ xa 99%
– Hiệu suất chuyển đổi tối đa lên đến 90%
– Khả năng chống sét lan truyền DC và AC cấp II
– Inverter hòa lưới 3 pha chuẩn bảo vệ cũng như khả năng đạt chuẩn IP chống bụi chống nước IP66.
– Giám sát thông minh RS485, WiFi/Ethernet/GPRS ( Tùy biến )
– Chức năng phân tích được đặc tính I – V
– Thiết kế nguồn cấp dự phòng AC/DC giám sát 24 giờ liên tục
– Biến tần solar 8k có 12 điểm dò đạt công suất lớn nhất mpp gấp 1.5 lần so với công suất cũ các ngõ vào DC.
Datasheet | SOFAR 80KTL | SOFAR 100KTL | SOFAR 110KTL | SOFAR 100KTL-HV | SOFAR 125KTL-HV | SOFAR 136KTL-HV |
Ngõ vào (DC) | ||||||
Điện áp ngõ vào tối đa | 1100V | |||||
Điện áp khởi động | 200V | |||||
Điện áp ngõ vào định mức | 625V | 625V | 625V | 725V | 725V | 785V |
Dãy điện áp hoạt động đạt điểm dò MPP | 180-1000V | |||||
Dãy điện áp đạt điểm dò MPP khi công suất ngõ vào giàn pin (PV) tối đa | 500V-850V | 550V-850V | ||||
Dòng điện ngõ vào tối đa đạt điểm dò MPP | 26A | |||||
Dòng điện ngắn mạch tối đa tại mỗi điểm dò MPP | 40A | |||||
Số lượng điểm dò MPP | 8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 12 |
Số lượng ngõ vào DC | 16 | 20 | 20 | 20 | 20 | 24 |
Đầu ra (AC) | ||||||
Công suất tiêu thụ định mức | 80KW | 100KW | 110KW | 100KW | 125KW | 136KW |
Công suất biểu kiến AC tối đa | 88kVA | 110kVA | 121kVA | 110kVA | 137kVA | 150kVA |
Dòng điện ngõ ra tối đa | 128A | 160A | 175A | 128A | 160A | 160A |
Điện áp lưới danh định | 3/N/PE, 230V/400Vac 220V/380Vac | 3/PE, 288V/500Vac | 3/PE, 288V/500Vac | 3/PE, 311V/540Vac | ||
Dãy điện áp lưới | 310Vac-480Vac | 310Vac-480Vac | 310Vac-480Vac | 400Vac-575Vac | 400Vac-575Vac | 432Vac-621Vac |
Tần số danh định | 50/60Hz | |||||
Dãy tần số lưới | 45 ~ 55/54 ~ 66Hz (Theo tiêu chuẩn địa phương) | |||||
Tổng độ méo sóng hài | <3% | |||||
Dãy công suất tiêu thụ điều chỉnh được | 0~100% | |||||
Hệ số công suất | 1 mặc định (có thể điều chỉnh +/-0.8) | |||||
Hiệu quả chuyển đổi | ||||||
Hiệu suất tối đa | 98.6% | 98.7% | 98.75% | 98.8% | 99% | 99% |
Hiệu suất theo tiêu chuẩn Châu Âu | 98.2% | 98.3% | 98.3% | 98.5% | 98.5% | 98.51% |
Hiệu suất cân bằng MPPT | >99.9% | |||||
Tính năng Bảo vệ | ||||||
Bảo vệ đấu nối ngược cực DC | Có | |||||
Chống dòng trả ngược ra lưới lúc bảo trì lưới điện | Có | |||||
Bảo vệ quá dòng rò | Có | |||||
Bảo vệ sự cố chạm đất | Có | |||||
Giám sát phát hiện sự cố từng chuỗi giàn pin (PV) | Có | |||||
Bảo vệ sự cố sụt điện áp về 0 | Có | |||||
Công tắc DC | Có | |||||
Bảo vệ chống hiện tượng PID lên hiệu năng tấm pin | Có | |||||
Bảo vệ sự cố phóng hồ quang DC | Có | |||||
Cấp bảo vệ/Phân loại quá áp | I/III | |||||
Chống sét lan truyền DC/AC | chuẩn loại II; AC: chuẩn loại II (Tùy chọn) | |||||
Giao thức truyền thông | ||||||
Bộ quản lý công suất | Dựa trên chứng nhận và yêu cầu | |||||
Chuẩn giao tiếp truyền thông | RS485, Tùy chọn: WiFi/GPRS/PLC | |||||
Lưu Trữ Dữ Liệu | 25 năm | |||||
Dữ liệu chung | ||||||
Giao thức | Không biến áp | |||||
Dãy nhiệt độ môi trường biến tần hoạt động | -30°C ~ + 60°C | |||||
Độ ẩm cho phép | 0 ~ 100% | |||||
Mức độ ồn | <60dB | |||||
Cách thức làm mát | Thông gió điều độ thông minh | |||||
Cao độ hoạt động tối đa so mực nước biển | 4000m | |||||
Quy cách kích thước (mm) | 995.5 * 693.5 * 368 | |||||
Trọng lượng | 85Kg | 90Kg | 90Kg | 90kg | 90kg | 92kg |
Màn hình hiển thị | LCD và Bluetooth + Phần mềm điện thoại | |||||
Cấp độ bảo vệ ngoài trời | IP66 | |||||
Bảo hành | 5 năm | |||||
Các chứng chỉ đáp ứng | ||||||
Tương thích điện từ (EMC) | EN 61000-6-2, EN 61000-6-4 | |||||
Tiêu chuẩn an toàn | IEC62109-1/2, IEC62116, IEC61727, IEC-61683, IEC60068(1,2,14,30) | |||||
Tiêu chuẩn lưới điện | AS/NZS 4777, VDE V 0124-100, V 0126-1-1, VDE-AR-N 4105, CEI 0-21/CEI 0-16, UNE 206 007-1, EN50549, G99, EN50530, NB/T32004 |
Xem thêm: https://phukiendienmattroi.net/trung-tam-bao-hanh-chinh-hang-sofar/