Model | SUN2000-30KTL-M3 | SUN2000-40KTL-M3 | |
Hiệu suất | |||
Hiệu suất tối đa | 98.7% | ||
Hiệu suất theo tiêu chuẩn Châu Âu | 98.4% | ||
Đầu vào | |||
Điện áp đầu vào tối đa (1) | 1.100V | ||
Dòng điện đầu vào tối đa / MPPT | 26A | ||
Dòng điện ngắn mạch tối đa / MPPT | 40A | ||
Điện áp khởi động | 200V | ||
Phạm vi điện áp khởi động (2) | 200V ~ 1000V | ||
Điện áp đầu vào danh định | 600V | ||
Số lượng đầu vào | 8 | ||
Số lượng MPPT | 4 | ||
Đầu ra | |||
Công suất đầu ra danh định | 30.000W | 40.000W | |
Công suất biểu kiến tối đa | 33.000VA | 44.000VA | |
Điện áp đầu ra danh định | 230Vac/400Vac, 3W/N + PE | ||
Tần số lưới AC danh định | 50Hz / 60Hz | ||
Dòng điện đầu ra danh định | 43.3A | 57.8A | |
Dòng điện đầu ra tối đa | 47.9A | 63.8A | |
Hệ số công suất điều chỉnh | 0.8 leading … 0.8 lagging | ||
Tổng độ méo sóng hài tối đa | ≤ 3% | ||
Chức năng bảo vệ & Tính năng | |||
Ngắt kết nối thiết bị | Có | ||
Bảo vệ chống tách lưới | Có | ||
Bảo vệ quá dòng AC | Có | ||
Bảo vệ phân cực ngược AC | Có | ||
Giám sát lỗi từng mảng PV | Có | ||
Bảo về chống sét lan truyền DC | Có | ||
Bảo về chống sét lan truyền AC | Có | ||
Phát hiện điện trở cách điện từng chuỗi | Có | ||
Phát hiện dòng dò từng chuỗi | Có | ||
Bảo vệ lỗi hồ quang (AFCI) | Có | ||
Tích hợp PID Recovery (3) | Có | ||
Truyền thông | |||
Hiển thị | Đèn báo LED; tích hợp WLAN + FusionSolar App | ||
RS485 | Có | ||
Smart Dongle | WLAN/Ethernet qua Smart Dongle-WLAN-FE (Tùy chọn); 4G/3G/2G qua Smart Dongle-4G (Tùy chọn) | ||
Truyền thông BUS (MBUS) | Có (Yêu cầu có trạm biến áp cách ly) | ||
Thông số cơ bản | |||
Kích thước | 640 x 530 x 270 mm | ||
Trọng lượng (bao gồm khung giá đỡ) | 43kg | ||
Mức độ ồn | <46dB | ||
Phương thức Làm mát | Đối lưu tự nhiên | ||
Nhiệt độ hoạt động | -25 ~ +60°C | ||
Độ ẩm hoạt động tương đối | 0% RH ~ 100% RH | ||
Độ cao vận hành tối đa | 0~4.000m (13.123 ft.) | ||
Đầu kết nối DC | MC4 | ||
Đầu kết nối AC | Đầu nối không thấm nước + OT/DT | ||
Cấp bảo vệ | IP66 | ||
Cấu trúc | Không biến áp | ||
Công suất tiêu thụ vào ban đêm | ≤5.5W | ||
Khả năng tương thích với bộ tối ưu hóa | |||
Bộ tối ưu hóa tương thích DC MBUS | SUN2000-450W-P | ||
Tiêu chuẩn áp dụng (thông tin chi tiết theo yêu cầu) | |||
Chứng nhận an toàn | EN 62109-1/-2, IEC 62109-1/-2, EN 50530, IEC 62116, IEC 60068, IEC 61683 | ||
Tiêu chuẩn nối lưới | IEC 61727, VDE-AR-N4105, VDE 0126-1-1, BDEW, G59/3, UTE C 15-712-1, CEI 0-16, CEI 0-21, RD 661, RD 1699, P.O. 12.3,RD 413, EN-50438-Turkey, EN-50438-Ireland, C10/11, MEA, Resolution No.7, NRS 097-2-1, AS/NZS 4777.2, DEWA |