Một trong những điểm được yêu thích của inverter biến tần 3 pha sofar 50K~70KTL:
– Màn hình hiển thị lớn và loại LCD 4 4 inch ~ 10 cm
– Khả năng chống sét lan truyền DC cấp II, tránh hiện tượng quá lưới lưới điện áp, quá nhiệt, ngắt dòng khi đang hoạt động.
– Sản phẩm Sofar 50K~70KTL hỗ trợ đa dạng chứ năng bảo vệ khác nhau
– Biến tần 3 pha sofar 50K~70KTL có hỗ trợ cầu chì
– Hiệu suất chuyển đổi của biến tần điện năng lượng mặt trời tối đa lên đến 98.6%
– DRM được tích hợp để hoạt động các chức năng logic hơn
– Đạt chuẩn chống nước bụi IP65
– Chức năng cách báo âm thanh và ánh sáng
Thông số chi tiết công suất bộ inverter hòa lưới Sofar 50K đến 70 kTL:
Datasheet | SOFAR 50000TL | SOFAR 60000TL | SOFAR 70000TL-HV |
Đầu vào (DC) | |||
Công suất ngõ vào giàn pin (PV) tối đa khuyến nghị | 66500Wp | 79800Wp | 93100Wp |
Công suất ngõ vào tối đa tại mỗi điểm dò MPP | 22000W 16000W 16000W | 22000W 22000W 22000W | 26000W 26000W 26000W |
Số lượng điểm dò MPP | 3 | ||
Số lượng ngõ vào DC tại mỗi điểm dò MPP | 4/3/3 | 4/4/4 | 4/4/4 |
Điện áp ngõ vào tối đa | 1000V | ||
Điện áp khởi động | 350V | ||
Điện áp ngõ vào định mức | 600V | 600V | 700V |
Dãy điện áp hoạt động đạt điểm dò MPP | 250-950V | ||
Dãy điện áp đạt điểm dò MPP khi công suất ngõ vào giàn pin (PV) tối đa | 530V-800V | 530V-800V | 660V-800V |
Dòng điện ngõ vào tối đa đạt điểm dò MPP | 40A/30A/30A | 40A/40A/40A | 40A/40A/40A |
Dòng điện ngõ vào tối đa mỗi string | 12A | ||
Dòng điện ngắn mạch tối đa tại mỗi điểm dò MPP | 48A/36A/36A | 48A | 48A |
Đầu ra (AC) | |||
Công suất tiêu thụ định mức | 50.000W | 60.000W | 70.000W |
Công suất biểu kiến AC tối đa | 50.000VA | 60.000VA | 70.000VA |
Dòng điện ngõ ra tối đa | 80A | 90A | 90A |
Điện áp lưới danh định | 3/N/PE, 220/380Vac, 230/400Vac, 240/415Vac | 3/N/PE or 3/PE, 277/480Vac | |
Dãy điện áp lưới | 310Vac-480Vac (Tùy theo tiêu chuẩn vùng) | 422Vac-528Vac(Tùy theo tiêu chuẩn vùng) | |
Tần số danh định | 50/60Hz | ||
Dãy tần số lưới | 45 ~ 55/54 ~ 66Hz (Tùy theo tiêu chuẩn vùng) | ||
Tổng độ méo sóng hài | <3% | ||
Hệ số công suất | >0.99 (có thể điều chỉnh +/-0.8) | ||
Dãy công suất tiêu thụ điều chỉnh được | 0~100% | ||
Hiệu quả chuyển đổi | |||
Hiệu suất tối đa | 98.5% | 98.6% | 98.6% |
Hiệu suất theo tiêu chuẩn Châu Âu | 98.3% | 98.4% | 98.4% |
Công suất tự tiêu thụ ban đêm | <1W | ||
Hiệu suất cân bằng MPPT | >99.9% | ||
Tính năng Bảo vệ | |||
Bảo vệ đấu nối ngược cực DC | Có | ||
Công tắc DC | Có | ||
Cấp bảo vệ/Phân loại quá áp | I/III | ||
Chống sét lan truyền DC/AC | PV: chuẩn loại II; AC: chuẩn loại II (Tùy chọn) | ||
Chức năng bảo vệ an toàn | Chống dòng trả ngược ra lưới lúc bảo trì lưới điện, Giám sát dòng rò, Giám sát sự cố tiếp địa | ||
ARPC | Điều khiển chống công suất ngược (Tùy chọn) | ||
Giao thức truyền thông | |||
Bộ quản lý công suất | Dựa trên chứng nhận và yêu cầu | ||
Chuẩn giao tiếp truyền thông | RS485, WiFi/GPRS/Ethernet (Tùy chọn), SD card, relay đa chức năng | ||
Lưu Trữ Dữ Liệu | 25 năm | ||
Dữ liệu chung | |||
Giao thức | Không biến áp | ||
Dãy nhiệt độ môi trường biến tần hoạt động | -25°C ~ + 60°C | ||
Độ ẩm cho phép | 0 ~ 100% | ||
Mức độ ồn | <60dB | ||
Cách thức làm mát | Quạt | ||
Cao độ hoạt động tối đa so mực nước biển | 4000m | ||
Quy cách kích thước (mm) | 713*737*297 | ||
Trọng lượng | 68Kg | 70Kg | 70Kg |
Màn hình hiển thị | LCD | ||
Cấp độ bảo vệ ngoài trời | IP65 | ||
Bảo hành | 5 năm | ||
Các chứng chỉ đáp ứng | |||
Tương thích điện từ (EMC) | EN 61000-6-2, EN 61000-6-4, EN 61000-3-11, EN 61000-3-12 | ||
Tiêu chuẩn an toàn | IEC62109-1/2, IEC62116, IEC61727, IEC-61683, IEC60068(1,2,14,30) | ||
Tiêu chuẩn lưới điện | AS/NZS 4777, VDE V 0124-100, V 0126-1-1, VDE-AR-N 4105, BDEW, CEI 0-21/CEI 0-16, UNE 206 007-1, EN50549, G59, EN50530, NB/T32004 |
Đọc thêm: bảo hành chính hãng SoFar